Thiết bị firewall Sophos XG 210 HW Rev.3 được thiết kế để bảo vệ các doanh nghiệp, văn phòng chi nhánh vừa và nhỏ. XG 210 HW được thiết kế dựa trên công nghệ mới nhất của Intel với 6 cổng đồng GbE, 2 cổng quang SFP GbE và một khe cắm FleXi để cấu hình với một mô-đun tùy chọn. Sophos XG 210 Rev. 3 cung cấp độ linh hoạt và thông lượng cao với hiệu suất tuyệt vời.
Thông số kỹ thuật
Performance | XG 210 Rev. 3 |
Firewall throughput | 29,000 Mbps |
Firewall IMIX | 12,100 Mbps |
IPsec VPN throughput | 1,920 Mbps |
IPS throughput | 4,200 Mbps |
NGFW throughput | 3,200 Mbps |
Threat Protection throughput | 800 Mbps |
Concurrent connections | 6,570,000 |
New connections/sec | 88,900 |
Xstream SSL decryption + Threat Protection | 230 Mbps |
Xstream SSL Concurrent connections | 18,432 |
Physical interfaces | |
Storage (local quarantine/logs) | integrated SSD |
Ethernet interfaces (fixed) | 6 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) 2 GbE SFP |
No. of FleXi Port slots | 1 |
FleXi Port modules (optional) |
8 port GbE copper
8 port GbE SFP*
2 port 10 GbE SFP+*
4 port 10 GbE SFP+*
2 port 40 GbE QSFP+*
4 port GbE PoE
8 port GbE PoE
4 port GE copper LAN bypass
|
Connectivity modules (optional) |
SFP DSL module (VDSL2)
SFP/SFP+ Transceivers
|
I/O ports (rear) |
2 x USB 3.0 (front)
1 x Micro USB (front)
1 x USB 3.0 (rear)
1 x COM (RJ45) (front)
1 x HDMI (rear)
|
Power supply |
Internal auto-ranging
100-240VAC, 50-60 Hz
Redundant PSU optional (external)
|
Physical specifications | |
Mounting | 1U rack mount (2 rackmount ears included) |
Dimensions (Width x Depth x Height) |
438 x 344.4 x 44 mm
17.24 x 13.56 x 1.75 inches
|
Weight |
5.2 kg / 11.46lb (unpacked)
7.7 kg / 16.98 lbs (packed)
|
Environment | |
Power consumption | 19W, 65 BTU/hr (idle) 35W, 119 BTU/hr (full load) |
Operating temperature |
0-40°C (operating)
-20 to +80°C (storage)
|
Humidity | 10%-90%, non-condensing |
Product Certifications | |
Certifications | CB, UL, CE, FCC, ISED, VCCI, MIC (Japan), RCM, CCC, KC Planned: BIS |