Thiết bị tường lửa Sophos XG 135W HW Rev.3 là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Firewall Sophos XG 135W HW được tích hợp thêm các cổng LAN Gigabit và wifi 802.11ac do đó bạn có thể sử dụng XG 135W HW như 1 giải pháp giải pháp bảo mật và switch, tất cả trong một mà không cần thêm phần cứng.
Thông số kỹ thuật Sophos XG 135W
Performance | XG 135W Rev. 3 |
Firewall throughput | 7,500 Mbps |
Firewall IMIX | 4,300 Mbps |
VPN throughput | 1,18 Gbps |
IPS throughput | 1,900 Mbps |
NGFW throughput | 1,800 Mbps |
Threat Protection throughput | 600 Mbps |
Concurrent connections | 4,200,000 |
New connections/sec | 37,200 |
Xstream SSL decryption + Threat Protection | 210 Mbps |
Xstream SSL Concurrent connections | 12,288 |
Wireless Specification | |
No. of antennas | 3 external |
MIMO capabilities | 3 x 3:3 |
Wireless interface | 802.11a/b/g/n/ac (2.4 GHz / 5 GHz) |
Physical interfaces | |
Storage (local quarantine/logs) | integrated SSD |
Ethernet interfaces (fixed) | 8 GbE copper 1 GbE SFP (shared) |
Connectivity modules (optional) | SFP DSL module (VDSL2) DSL module (VDSL2) 3G/4G module SFP transceivers
|
I/O ports (rear) | 2 x USB 2.0 1 x Micro-USB 1 x COM (RJ45) 1 x HDMI |
Power supply | External auto ranging DC: 12V, 100-240VAC, 36W@50-60 Hz Redundant PSU optional (external) |
Physical specifications | |
Mounting | Rackmount kit available (to be ordered separately) |
Dimensions (Width x Depth x Height) | 320 x 212 x 44 mm 12.60 x 8.35 x 1.73 inches |
Weight |
1.9 kg / 4.19 lbs (unpacked)
3.3 kg / 7.27 lbs (packed) (w models minimally higher)
|
Environment | |
Power consumption |
18.6W, 63.426 BTU/hr (idle)
20.04W, 68.336 BTU/hr (full load)
|
Operating temperature |
0-40°C (operating)
-20 to +80°C (storage)
|
Humidity | 10%-90%, non-condensing |
Product Certifications | |
Certifications | CB, UL, CE, FCC, ISED, VCCI, MIC (Japan), RCM, CCC, KC Planned: BIS |