Thiết bị tường lửa Sophos XG 115W HW Rev.3 là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Firewall Sophos XG 115W HW được tích hợp thêm các cổng LAN Gigabit, do đó bạn có thể sử dụng Sophos XG 115W HW như 1 giải pháp giải pháp bảo mật và switch, tất cả trong một mà không cần thêm phần cứng.
Thông số kỹ thuật Sophos XG 115W
Performance | XG 115W Rev. 3 |
Firewall throughput | 4 Gbps |
Firewall IMIX | 2,700 Mbps |
VPN throughput | 490 Mbps |
IPS throughput | 950 Mbps |
NGFW throughput | 1,000 Mbps |
Threat Protection throughput | 375 Mbps |
Concurrent connections | 1,570,000 |
New connections/sec | 19,400 |
Xstream SSL decryption + Threat Protection | 130 Mbps |
Xstream SSL Concurrent connections | 8,192 |
Wireless Specification | |
No. of antennas | 2 external |
MIMO capabilities | 2 x 2:2 |
Wireless interface | 802.11a/b/g/n/ac (2.4 GHz / 5 GHz) |
Physical interfaces | |
Storage (local quarantine/logs) | integrated SSD |
Ethernet interfaces (fixed) | 4 GbE copper 1 GbE SFP (shared) |
Connectivity modules (optional) | SFP DSL module (VDSL2) SFP Transceivers |
I/O ports (rear) | 2 x USB 2.0 1 x Micro-USB 1 x COM (RJ45) 1 x HDMI |
Power supply | External auto ranging DC: 12V, 100- 240VAC, 36W@50-60 Hz Redundant PSU optional (external) |
Physical specifications | |
Mounting | Rackmount kit available (to be ordered separately) |
Dimensions (Width x Depth x Height) | 245 x 157 x 44 mm 9.65 x 6.18 x 1.73 inches |
Weight | 1.17 kg / 2.58 lbs (unpacked) 2.4 kg / 5.29 lbs (packed) |
Environment | |
Power consumption | 8.88W, 30.28 BTU/hr (idle) 10.44W, 35.6 BTU/hr (full load) |
Operating temperature | 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) |
Humidity | 10%-90%, non-condensing |
Product Certifications | |
Certifications | CB, UL, CE, FCC, ISED, VCCI, MIC (Japan), RCM, CCC, KC Planned: BIS |