Thiết bị tường lửa Sophos XG 106 HW Rev.1 là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Firewall Sophos XG 106 HW được tích hợp thêm các cổng LAN Gigabit, do đó bạn có thể sử dụng Sophos XG 106 HW như 1 giải pháp giải pháp bảo mật và switch, tất cả trong một mà không cần thêm phần cứng.
Thông số kỹ thuật Sophos XG 106
Performance | XG 106 Rev. 1 |
Firewall throughput | 3,550 Mbps |
Firewall IMIX | 2,000 Mbps |
IPS throughput | 490 Mbps |
NGFW throughput | 400 Mbps |
Threat Protection throughput | 150 Mbps |
Concurrent connections | 1,570,000 |
New connections/sec | 14,700 |
IPsec VPN throughput | 330 Mbps |
Xstream SSL decryption + Threat Protection | 75 Mbps |
Xstream SSL Concurrent connections | 8,192 |
Physical interfaces | |
Storage (local quarantine/logs) | integrated SSD |
Ethernet interfaces (fixed) | 4 GbE copper 1 GbE SFP (shared) |
Connectivity modules (optional) | SFP DSL module (VDSL2) SFP Transceivers |
I/O ports (rear) | 2 x USB 2.0 1 x Micro-USB 1 x COM (RJ45) 1 x HDMI |
Power supply | External auto ranging DC: 12V, 100- 240VAC, 36W@50-60 Hz Redundant PSU optional (external) |
Physical specifications | |
Mounting | Rackmount kit available (to be ordered separately) |
Dimensions (Width x Depth x Height) | 245 x 157 x 44 mm 9.65 x 6.18 x 1.73 inches |
Weight | 1.17 kg / 2.58 lbs (unpacked) 2.4 kg / 5.29 lbs (packed) |
Environment | |
Power consumption | 8.88W, 30.28 BTU/hr (idle) 10.44W, 35.6 BTU/hr (full load) |
Operating temperature | 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) |
Humidity | 10%-90%, non-condensing |
Product Certifications | |
Certifications | CB, UL, CE, FCC, ISED, VCCI, MIC (Japan), RCM, CCC, KC Planned: BIS |