Thiết bị Firewall FortiWeb FWB-400D-BDL là một tường lửa ứng dụng web (web application firewall – WAF) bảo vệ các dịch vụ web khỏi các cuộc tấn công nhắm vào các lỗ hổng bảo mật. Sử dụng phương pháp phát hiện đa lớp và AI, FortiWeb FWB-400D-BDL bảo vệ các ứng dụng khỏi các lỗ hổng đã biết và các mối đe dọa zero-day.
Thông số kỹ thuật FortiWeb FWB-400D-BDL
Hardware | |
10/100/1000 Interfaces (RJ-45 ports) | 4 GE RJ45, 4 SFP GE |
10G BASE-SR SFP+ Ports | 0 |
SSL/TLS Processing | Software |
USB Interfaces | 2 |
Storage | 240 GB SSD |
Form Factor | 1U |
Power Supply | Single |
System Performance | |
Throughput | 100 Mbps |
Latency | Sub-ms |
High Availability | Active/Passive, Active/Active Clustering |
Application Licenses | Unlimited |
Administrative Domains | 32 |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.73 x 17.24 x 16.38 |
Height x Width x Length (mm) | 44 x 438 x 416 |
Weight | 22 lbs (9.97 kg) |
Rack Mountable | Yes |
Environment | |
Power Required | 100–240V AC, 50–60 Hz |
Maximum Current | 100V/5A, 240V/3A |
Power Consumption (Average) | 109 W |
Heat Dissipation | 446.3 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -13–158°F (-25–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Compliance | |
Safety Certifications | FCC Class A Part 15, C-Tick, VCCI, CE, UL/CB/cUL |
Features FortiWeb FWB-400D-BDL
Application Availability | |
Deployment options |
|
Web Security |
|
Application Attack Protection |
|
Security Services |
|
Application Delivery |
|
Authentication |
|
Management and Reporting |
|
Other |
|