FortiADC-4000F là thiết bị thuộc dòng Application Delivery Controllers (ADC) giúp tối ưu hóa tính khả dụng, trải nghiệm người dùng, hiệu suất và khả năng mở rộng của các ứng dụng trong doanh nghiệp.
- Tăng tốc độ và hiệu suất của ứng dụng trong doanh nghiệp
FortiADC FAD-4000F sử dụng công nghệ xử lý đa lõi, kết hợp với SSL offload để tăng hiệu suất ứng dụng. FortiADC FAD-4000F sử dụng các chính sách QoS, có thể tối ưu hóa và xử lý các lưu lượng truy cập lớn từ Lớp 4 đến 7 trong khi cung cấp các ứng dụng Latency Sensitive cho các doanh nghiệp nhỏ, vừa và lớn.
Thông số kỹ thuật FortiADC FAD-4000F
Hardware Specifications | |
L4/L7 Throughput | 60 Gbps / 35 Gbps |
L4 CPS | 800,000 |
L4 HTTP RPS | 3.8M |
Maximum L4 Concurrent Connection | 72M |
L7 CPS (1:1) | 300,000 |
SSL CPS/TPS (1:1) 2K keys | 54,000 |
SSL Bulk Encryption Throughput | 17.5 Gbps |
Compression Throughput | 25 Gbps |
SSL Acceleration Technology | ASIC |
Memory | 64 GB |
Virtual Domains | 90 |
Network Interfaces | 2x 40 GE QSFP, 4x 10 GE SFP+ ports, 8x GE SFP ports |
10/100/1000 Management Interface | 1 |
Storage | 480 GB SSD |
Management | HTTPS, SSH CLI, Direct Console DB9 CLI, SNMP |
Power Supply | Dual |
Environment | |
Form Factor | 2U Appliance |
Input Voltage | 100–240V AC, 63–47 Hz |
Power Consumption (Average / Maximum) | 300 W / 360 W |
Maximum Current | 120V/8A, 240V/4A |
Heat Dissipation | 1228 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -4–158°F (-20–70°C) |
Humidity | 5–90% non-condensing |
Compliance | |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/c |
Safety | CSA, C/US, CE, UL |
Dimensions | |
Height x Width x Length (in) | 3.46 x 17.24 x 20.87 |
Height x Width x Length (mm) | 88 x 438 x 530 |
Weight | 27 lbs (12.25kg) |