Thiết bị cân bằng tải FortiADC-1000F là thiết bị thuộc dòng Application Delivery Controllers (ADC) giúp tối ưu hóa tính khả dụng, trải nghiệm người dùng, hiệu suất và khả năng mở rộng của các ứng dụng trong doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật FortiADC FAD-1000F
Hardware Specifications | |
L4/L7 Throughput | 20 Gbps / 15 Gbps |
L4 CPS | 425,000 |
L4 HTTP RPS | 1.5M |
Maximum L4 Concurrent Connection | 18M |
L7 CPS (1:1) | 150,000 |
SSL CPS/TPS (1:1) 2K keys | 20,000 |
SSL Bulk Encryption Throughput | 9.5 Gbps |
Compression Throughput | 12 Gbps |
SSL Acceleration Technology | ASIC |
Memory | 16 GB |
Virtual Domains | 45 |
Network Interfaces | 4x 10 GE SFP+, 8x GE SFP, 8x GE RJ45 |
10/100/1000 Management Interface | 1 |
Storage | 240 GB SSD |
Management | HTTPS, SSH CLI, Direct Console DB9 CLI, SNMP |
Power Supply | Dual |
Environment | |
Form Factor | 1U Appliance |
Input Voltage | 100–240V AC, 63–47 Hz |
Power Consumption (Average / Maximum) | 267 W / 320 W |
Maximum Current | 120V/7.1A, 240V/3.4A |
Heat Dissipation | 1092 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -4–158°F (-20–70°C) |
Humidity | 5–90% non-condensing |
Compliance | |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/c |
Safety | CSA, C/US, CE, UL |
Dimensions | |
Height x Width x Length (in) | 1.7 x 17.24 x 20.87 |
Height x Width x Length (mm) | 44 x 438 x 530 |
Weight | 22.6 lbs (10.3 kg) |