Cisco Wifi AIR-AP2802E-S-K9 Aironet wireless 2800 Access Point
Dual-band controller-based 802.11a/g/n/ac External Antennas
Mô tả Cisco Aironet AIR-AP2802E-S-K9:
Bộ phát wifi Cisco Aironet AIR-AP2802E-S-K9 access point là bô phát wifi chuẩn 802.11a/g/n/ac với antena được thiết kế ở bên ngoài thuộc dòng Cisco Aironet wireless 2800 Access Point. Bạn có thể gắn cisco wireless trên bàn hoặc trên tường sử dụng bộ kit đi kèm. Cisco Aironet AIR-AP2802E-S-K9 hỗ trợ cả 2 dải tần là 2.4 GHz 4×4 802.11a/g/n/ac MU-MIMO và 5 GHz 4×4 802.11a/g/n/ac MU-MIMO.
Cisco AIR-AP2802E-S-K9 Access Point sử dụng công nghệ mới nhất 802.11ac, cung cấp tốc độ lý thuyết lên tới 2.6Gbps ở dải tần 5GHz – gần gấp đôi tốc độ được cung cấp bởi các thiết bị sử dụng chuẩn 802.11ac hiện nay, cho công suất và độ tin cậy cao hơn.
Cisco wireless AIR-AP2802E-S-K9 hỗ trợ công nghệ multiple-input multiple-output (MIMO) đa luồng cho phép truyền tải dữ liệu với nhiều sóng 802.11ac giúp cải thiện trải nghiệm của khách hàng. Công nghệ beamforming được tích hợp giúp cải thiện hiệu năng kết nối đến các thiết bị di động, bao gồm các thiết bị 1 2 và 3 luồng trên 802.11ac, đồng thời cải thiện tuổi thọ pin trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng
Cisco wireless AIR-AP2802E-S-K9 có thể joint vào các controller để phát các SSID có sẵn hoặc chuyển sang dạng autonomus chạy như 1 thiết bị wifi độc lập
Thông số kỹ thuật Cisco Aironet AIR-AP2802E-S-K9 Access Point:
Integrated antennas | Flexible radio (either 2.4 GHz or 5 GHz)
– 2.4 GHz, gain 4 dBi, External antenna, omnidirectional in azimuth – 5 GHz, gain 6 dBi, External directional antenna, elevation plane beamwidth 90° Dedicated 5-GHz radio – 5 GHz, gain 5 dBi, External antenna, omnidirectional in azimuth |
Interfaces | ◦ 2×100/1000BASE-T autosensing (RJ-45)
– Management console port (RJ-45) – USB 2.0 (enabled via future software) |
Indicators | – Status LED indicates boot loader status, association status, operating status, boot loader warnings, boot loader errors |
Dimensions (W x L x H) | – Access point (without mounting brackets): 2802I: 8.66” x 8.68” x 2.17”, 2802E: 8.66” x 8.77” x 2.50” |
Weight | – 3.53 lb (1.6 kg) |
Environmental | – Nonoperating (storage) temperature: -22° to 158°F (-30° to 70°C)
– Nonoperating (storage) altitude test: 25˚C, 15,000 ft. – Operating temperature: 32° to 104°F (0° to 40°C) – Operating humidity: 10% to 90% (noncondensing) – Operating altitude test: 40˚C, 9843 ft. |
System | – 1024 MB DRAM
– 256 MB flash |
Powering options | – 802.3at PoE+, Cisco Universal PoE (Cisco UPOE®)
– 802.3at power injector (AIR-PWRINJ6=) |
Power draw | – 26W at the PSE (22.6W at the PD) with all features enabled except for the USB 2.0 port
– 30W at the PSE (25.5W at the PD) with the USB 2.0 port enabled |
Compliance | – Safety: UL 60950-1, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1, UL 2043, IEC 60950-1, EN 60950-1
– Radio approvals: FCC Part 15.247, 15.407, RSS-247 (Canada), EN 300.328, EN 301.893 (Europe), ARIB-STD 66 (Japan), ARIB-STD T71 (Japan), EMI and susceptibility (Class B), FCC Part 15.107 and 15.109, ICES-003 (Canada), VCCI (Japan), EN 301.489-1 and -17 (Europe), EN 50385 – IEEE standards: IEEE 802.11a/b/g, 802.11n, 802.11h, 802.11d, IEEE 802.11ac – Security: 802.11i, WPA2, WPA, 802.1X, AES – Extensible Authentication Protocol (EAP) types: EAP-Transport Layer Security (TLS), EAP-Tunneled TLS (TTLS) or Microsoft Challenge Handshake Authentication Protocol Version 2 (MSCHAPv2), Protected EAP (PEAP) v0 or EAP-MSCHAPv2, EAP-Flexible Authentication via Secure Tunneling (FAST), PEAP v1 or EAP-Generic Token Card (GTC), EAP-Subscriber Identity Module (SIM) – Multimedia: Wi-Fi Multimedia (WMM) – Other: FCC Bulletin OET-65C, RSS-102 |
Software | – Cisco Unified Wireless Network Software Release 8.2.111.0 or later
– Cisco IOS® XE Software Release 16.3 |
Supported wireless LAN controllers | – Cisco 2500 Series Wireless Controllers, Cisco Wireless Controller Module for ISR G2, Cisco Wireless Services Module 2 (WiSM2) for Catalyst® 6500 Series Switches, Cisco 5500 Series Wireless Controllers, Cisco Flex® 7500 Series Wireless Controllers, Cisco 8500 Series Wireless Controllers, Cisco Virtual Wireless Controller
– Cisco Catalyst 3850 Series Switches, Cisco Catalyst 3650 Series Switches – Cisco Mobility Express |
802.11n version 2.0 (and related) capabilities | – 4×4 MIMO with three spatial streams
– Maximal ratio combining (MRC) – 802.11n and 802.11a/g beamforming – 20- and 40-MHz channels – PHY data rates up to 450 Mbps (40 MHz with 5 GHz) – Packet aggregation: A-MPDU (Tx/Rx), A-MSDU (Tx/Rx) – 802.11 dynamic frequency selection (DFS) – Cyclic shift diversity (CSD) support |
802.11ac Wave 1 capabilities | – 4×4 MIMO with three spatial streams
– MRC – 802.11ac beamforming – 20-, 40-, and 80-MHz channels – PHY data rates up to 1.3 Gbps (80 MHz in 5 GHz) – Packet aggregation: A-MPDU (Tx/Rx), A-MSDU (Tx/Rx) – 802.11 DFS – CSD support |
802.11ac Wave 2 capabilities | – 4×4 MU-MIMO with three spatial streams
– MRC – 802.11ac beamforming – 20-, 40-, 80, 160-MHz channels – PHY data rates up to 5.2 Gbps – Packet aggregation: A-MPDU (Tx/Rx), A-MSDU (Tx/Rx) – 802.11 DFS – CSD support |